Từ điển Thiều Chửu
曏 - hướng
① Trước, xưa kia. Cũng như chữ hướng 向.

Từ điển Trần Văn Chánh
曏 - hướng
Khoảng thời gian.

Từ điển Trần Văn Chánh
曏 - hướng
(văn) ① Sáng; ② Như 向 (bộ 口); ③ Trước đây, trước kia, xưa kia (như 嚮, bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
曏 - hưởng
Sáng sủa. Có ánh sáng mặt trời — Làm sáng tỏ — Một lúc. Một thời gian.